Từ Ấn tín trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấn tín

🏅 Vị trí 20: cho 'A'

Từ 'ấn tín' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ấn, a, ao. Từ 'ấn tín' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Từ 'ấn tín' có 7 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , n, t, â, í, ́. Dịch sang tiếng Anh là seal / mandate Các từ Tiếng Việt ắt, ải, am được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'.

Â

#18 Ẩn danh

#19 Ẩn mình

#20 Ấn tín

#21 Ấm no

#22 Ấp ủ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

N

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

T

#18 Thứ

#19 To

#20 Thuộc

#21 Thực

#22 Tặng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

Í

#1 Ít

#4 Ích

#6 Ím

N

#23 Nốt

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)